 | [tương lai] |
|  | prospective; future |
|  | Trong tương lai gần / xa |
| In the near/distant future |
|  | Quá khứ không thể thay đổi. Cái có thể thay đổi được là tương lai |
| We cannot change the past. What we can change is the future |
|  | Hãy hướng về tương lai! |
| Think of the future!; Look ahead to the future! |
|  | Tương lai thuộc về chúng ta |
| The future is ours |
|  | Bảo đảm tương lai cho ai |
| To make provision for somebody |